Có 2 kết quả:
点滴 diǎn dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ • 點滴 diǎn dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a drip
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a drip
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0