Có 2 kết quả:

点滴 diǎn dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ點滴 diǎn dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a drip
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)

Bình luận 0